Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勤行
ごんぎょう
sự hành lễ tôn giáo (đọc kinh phật...)
勤行時報係 ごんぎょうじほうがかり
muezzin
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
勤倹力行 きんけんりっこう
work hard and practice frugality
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
勤め行なう つとめおこなう
để tiếp tục mang (công việc)
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
「CẦN HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích