Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勤行時報係
ごんぎょうじほうがかり
muezzin
勤行 ごんぎょう
sự hành lễ tôn giáo (đọc kinh phật...)
時報 じほう
sự báo giờ
報時 ほうじ
announcing the time
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
計時係 けいじがかり
máy chấm công, người theo dõi giờ làm việc
報時球 ほうじきゅう
time ball
勤務時間 きんむじかん
giờ làm việc.
通勤時間 つうきんじかん
thời gian đi làm
Đăng nhập để xem giải thích