勤行時報係
ごんぎょうじほうがかり
☆ Danh từ
Muezzin

勤行時報係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勤行時報係
勤行 ごんぎょう
sự hành lễ tôn giáo (đọc kinh phật...)
時報 じほう
sự báo giờ
報時 ほうじ
announcing the time
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
計時係 けいじがかり
máy chấm công, người theo dõi giờ làm việc
報時球 ほうじきゅう
time ball
時差出勤 じさしゅっきん
giờ làm việc so le (để tránh đầy tàu, tắc đường....)
通勤時間 つうきんじかん
thời gian đi làm