Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
出勤時間 しゅっきんじかん
giờ để báo cáo để làm việc
出勤 しゅっきん
sự đi làm
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時差 じさ
sự chênh lệch về thời gian
出退勤 しゅったいきん
việc đi làm và tan làm
出勤者 しゅっきんしゃ
người đi làm việc
出勤日 しゅっきんび
ngày đi làm, ngày làm việc