Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勾引ふ
勾引 こういん
sự bắt giữ; sự áp giải
勾引状 こういんじょう
giấy triệu tập (tòa án)
勾引す かどわす こういんす
bắt cóc
勾引し かどわかし こういんし
kẻ bắt cóc
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
bị cong