Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勿忘草 わすれなぐさ
cỏ lưu ly
にくづけ
fleshing out
いちづけ
sắp đặt, sắp xếp việc làm
勿 まな
không,không được
肉付け にくづけ
thêm da thịt vào; làm cho nội dung đầy đủ hơn; làm mẫu
くちづて
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
さけちゃづけ
chadzuke with salmon powder
口付け くちづけ
hôn; thơm