Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着物の包み きもののつつみ
bao áo.
包み つつみ
gói; bọc
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.