Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 包大度
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á