包括ライセンス
ほうかつらいせんす
☆ Danh từ
Li xăng tổng quát

包括ライセンス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 包括ライセンス
包括 ほうかつ
sự bao quát; tính toàn diện
包括的 ほうかつてき
có tính bao quát; một cách tổng quát.
包括遺贈 ほうかついぞう
di chúc toàn diện (di chúc trao cho một người cụ thể toàn bộ hoặc một phần di sản một cách toàn diện)
包括医療 ほうかついりょう
chăm sóc sức khỏe toàn diện
包括協定 ほうかつきょうてい
hiệp định khung.
包括価格 ほうかつかかく
giá tính gộp.
包括する ほうかつする
bao quát.
包括用船 ほうかつようせん
hợp đồng thuê tàu cả phí.