包括通商競争力法
ほうかつつうしょうきょうそうりょくほう
☆ Danh từ
Hành động thương mại và cạnh tranh nhiều mục đích

包括通商競争力法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 包括通商競争力法
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
競争力 きょうそうりょく
sức cạnh tranh, năng lực cạnh tranh
包括 ほうかつ
sự bao quát; tính toàn diện
企業競争力 きぎょうきょうそうりょく
năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
国際競争力 こくさいきょうそうりょく
tính cạnh tranh quốc tế
経済競争力 けいざいきょうそうりょく
năng lực cạnh tranh kinh tế, sức cạnh tranh kinh tế
競争 きょうそう
sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua