Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 包河区
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
包 パオ つつみ
bọc, gói (đếm)
河 ホー かわ
sông; dòng sông
凸包 とつほー
bao lồi
金包 きんぽう
phong bì chứa đựng tiền đính hôn