Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
内装資材 ないそうしざい
vật liệu trang trí nội thất
包装 ほうそう
bao
資材 しざい
vật tư xây dựng
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
梱包材 こんぽうざい
Vật liệu đóng gói
包装料 ほうそうりょう
phí đóng gói.