Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
化学化石 かがくかせき
hóa thạch hóa học
化学変化 かがくへんか
sự biến đổi hóa học
化学進化 かがくしんか
sự tiến hóa hóa học
酸化的同化 さんかてきどーか
đồng hóa oxy hóa
文化的進化 ぶんかてきしんか
tiến hóa văn minh
化学的消化 かがくてきしょうか
sự tiêu hóa hóa học
化骨 かこつ かほね
sự hoá xương (như 骨化)
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)