化けの皮
ばけのかわ「HÓA BÌ」
☆ Danh từ
Đeo mặt nạ một có đặc tính thật; sự trá hình

Từ đồng nghĩa của 化けの皮
noun
化けの皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化けの皮
化けの皮を剥ぐ ばけのかわをはぐ
Để lộ chân tướng
化けの皮を現す ばけのかわをあらわす
phơi bày một có những màu thật (đặc tính)
化けの皮を現わす ばけのかわをあらわす ばけのかわをげんわす
phơi bày một có những màu thật (đặc tính)
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
上皮化 じょーひか
biểu mô hoá