Kết quả tra cứu 化けの皮を現わす
Các từ liên quan tới 化けの皮を現わす
化けの皮を現わす
ばけのかわをあらわす ばけのかわをげんわす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Phơi bày một có những màu thật (đặc tính)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 化けの皮を現わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 化けの皮を現わす/ばけのかわをあらわすす |
Quá khứ (た) | 化けの皮を現わした |
Phủ định (未然) | 化けの皮を現わさない |
Lịch sự (丁寧) | 化けの皮を現わします |
te (て) | 化けの皮を現わして |
Khả năng (可能) | 化けの皮を現わせる |
Thụ động (受身) | 化けの皮を現わされる |
Sai khiến (使役) | 化けの皮を現わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 化けの皮を現わす |
Điều kiện (条件) | 化けの皮を現わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 化けの皮を現わせ |
Ý chí (意向) | 化けの皮を現わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 化けの皮を現わすな |