Các từ liên quan tới 化学受容器引き金帯
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
受容器 じゅようき
cơ quan tiếp nhận
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
化学受容細胞 かがくじゅようさいぼう
tế bào thụ thể cảm giác chuyên biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
圧受容器 あつじゅよーき
cơ quan nhận cảm áp suất
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金属容器 きんぞくようき
bình đựng bằng kim loại