Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 化学性食中毒
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
食中毒 しょくちゅうどく
thức ăn bị nhiễm độc
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
中毒性 ちゅうどくせい
độc, gây nghiện