Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
化学研磨 かがくけんま
hóa học đánh bóng
化学機械 かがくきかい
máy móc dùng trong ngành công nghiệp hóa chất (nói chung)
研磨機 けんまき
máy mài.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
機械化 きかいか
cơ giới hóa
機械学 きかいがく
cơ học.
タングステン研磨機 タングステンけんまき
máy mài vonfram (một thiết bị được sử dụng để mài các điện cực vonfram được sử dụng trong hàn hồ quang điện)