化学浸透
かがくしんとう「HÓA HỌC TẨM THẤU」
☆ Danh từ
Chemiosmosis

化学浸透 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学浸透
化学浸透圧説 かがくしんとうあつせつ
chemiosmotic
浸透 しんとう
sự thẩm thấu; sự thấm qua; thẩm thấu; thấm qua.
浸透度(遺伝学) しんとーど(いでんがく)
độ thẩm thấu ( di truyền học)
浸透性 しんとうせい
sự thấm lọc, sự thẩm thấu
浸透度 しんとうど
độ thẩm thấu
浸透桝 しんとうます
Cái xô để thẩm thấu nước(có lỗ xung quanh)
浸透圧 しんとうあつ
áp suất chênh lệch khi thấm lọc
浸透印 しんとういん
self-inking rubber stamp