浸透桝
しんとうます「TẨM THẤU」
Cái xô để thẩm thấu nước(có lỗ xung quanh)
この浸透桝に穴を開けて 雨かん結んでよ
Đục lỗ vào cái xô lọc nước này rồi lắp ống nước mưa đi

浸透桝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浸透桝
浸透 しんとう
sự thẩm thấu; sự thấm qua; thẩm thấu; thấm qua.
(1) đo; đơn vị (của) thể tích (1.8 l);(2) làm vuông côngtenơ, e.g. một cái hộp
浸透性 しんとうせい
sự thấm lọc, sự thẩm thấu
浸透度 しんとうど
độ thẩm thấu
浸透圧 しんとうあつ
áp suất chênh lệch khi thấm lọc
浸透印 しんとういん
self-inking rubber stamp
浸透圧ショック しんとーあつショック
sốc áp suất thẩm thấu
低浸透圧 ていしんとうあつ
hypoosmolality, hyposmosis