化学物質誘発性障害
かがくぶっしつゆーはつせーしょーがい
Rối loạn do hóa chất gây ra
化学物質誘発性障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学物質誘発性障害
化学物質誘発肝障害 かがくぶっしつゆーはつかんしょーがい
tổn thương gan do thuốc và hóa chất
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
アルコール誘発性障害 アルコールゆーはつせーしょーがい
rối loạn do rượu gây ra
異数性誘発物質 いすーせーゆーはつぶっしつ
chất gây lệch bội
性誘引物質 せーゆーいんぶっしつ
chất dụ giới tính
化学物質 かがくぶっしつ
hoá chất, chất hoá học
障害物 しょうがいぶつ
vật cản, chướng ngại vật
性障害 せいしょうがい
bức bối giới