Các từ liên quan tới 化学療法 (細菌)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
化学療法 かがくりょうほう
phép chữa hoá học
光化学療法 こーかがくりょーほー
quang hóa trị liệu
細菌学 さいきんがく
vi trùng học.
細菌学的技法 さいきんがくてきぎほー
phương pháp vi khuẩn học
電気化学療法 でんきかがくりょうほう
điện hóa trị liệu
導入化学療法 どうにゅうかがくりょうほう
liệu pháp hóa trị dẫn đầu
硝化細菌 しょうかさいきん
vi khuẩn nitrit-nitrat hóa (là những sinh vật như Nitrosomonas, Nitrosococcus, Nitrobacter, Nitrospina, Nitrospira and Nitrococcus)