Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気化学療法
でんきかがくりょうほう
điện hóa trị liệu
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
化学療法 かがくりょうほう
phép chữa hoá học
電気化学 でんきかがく
điện hóa học
電気ショック療法 でんきショックりょうほう
liệu pháp sốc điện
Đăng nhập để xem giải thích