化学種同定
かがくしゅどうてい
☆ Danh từ
Chemical speciation

化学種同定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学種同定
同種 どうしゅ
tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
金属化学種 きんぞくかがくしゅ
loại kim loại hóa học
進化学的種 しんかがくてきしゅ
các loài tiến hóa
同文同種 どうぶんどうしゅ
cùng chung chữ viết và cùng chủng người (thường chỉ mối quan hệ Nhật Bản và Trung Quốc)
同種同文 どうしゅどうぶん
cùng chủng tộc và cùng ngôn ngữ; đồng chủng đồng văn
同所的種分化 どうしょてきしゅぶんか
sự hình thành loài cùng khu phân bố
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.