Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金属化学種
きんぞくかがくしゅ
loại kim loại hóa học
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
進化学的種 しんかがくてきしゅ
các loài tiến hóa
化学種同定 かがくしゅどうてい
chemical speciation
金種 きんしゅ
Mệnh giá
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
Đăng nhập để xem giải thích