化学記号
かがくきごう「HÓA HỌC KÍ HÀO」
☆ Danh từ
Ký hiệu hóa học (các nguyên tố)

化学記号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学記号
記号化 きごうか
tượng trưng, mã hóa
記号学 きごうがく
sự nghiên cứu biểu tượng
記号学者 きごうがくしゃ
người nghiên cứu biểu tượng
記号論学者 きごうろんがくしゃ
người theo trường phái tượng trưng (nhà ký hiệu học)
記号論理学 きごうろんりがく
luân lý học về ký hiệu
記号 きごう
dấu
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.