記号学者
きごうがくしゃ「KÍ HÀO HỌC GIẢ」
☆ Danh từ
Người nghiên cứu biểu tượng

記号学者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 記号学者
記号論学者 きごうろんがくしゃ
người theo trường phái tượng trưng (nhà ký hiệu học)
記号学 きごうがく
sự nghiên cứu biểu tượng
化学記号 かがくきごう
ký hiệu hóa học (các nguyên tố)
記号論理学 きごうろんりがく
luân lý học về ký hiệu
記号 きごう
dấu
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
記者 きしゃ
kí giả; phóng viên
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.