Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理記号 ろんりきごう
biểu tượng logic
記号論学者 きごうろんがくしゃ
người theo trường phái tượng trưng (nhà ký hiệu học)
記号論 きごうろん
triệu chứng học
記号学 きごうがく
sự nghiên cứu biểu tượng
論理学 ろんりがく
luân lý học.
符号理論 ふごうりろん
lý thuyết mã
論理番号 ろんりばんごう
số lôgic