Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
化石水 かせきすい
nước chôn vùi, nước hoá thạch
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.