Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 化粧療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
化粧 けしょう けわい けそう
hóa trang
硬化療法 こーかりょーほー
liệu pháp xơ hóa
化学療法 かがくりょうほう
phép chữa hoá học
光化学療法 こーかがくりょーほー
quang hóa trị liệu
強化インスリン療法 きょーかインスリンりょーほー
liệu pháp insulin tích cực
化粧缶 けしょうかん
hộp kim loại bọc kín