Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
化膿性汗腺炎
かのうせいかんせんえん
viêm tuyến mồ hôi mủ
汗腺炎-化膿性 かんせんえん-かのうせい
Hi-dradenitis Suppurativa
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
筋炎-化膿性 きんえん-かのうせい
viêm cơ sinh mủ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
汗腺 かんせん
(giải phẫu) tuyến mồ hôi
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
Đăng nhập để xem giải thích