Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 化膿性炎症
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
筋炎-化膿性 きんえん-かのうせい
viêm cơ sinh mủ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
汗腺炎-化膿性 かんせんえん-かのうせい
Hi-dradenitis Suppurativa
化膿性汗腺炎 かのうせいかんせんえん
viêm tuyến mồ hôi mủ
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin