Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北のカナリアたち
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
chim hoàng yến
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
カナリア色 カナリアいろ きんしじゃくいろ カナリアしょく
chim bạch yến, rượu vang canari
chim bạch yến, rượu vang canari
北の方 きたのかた
Một từ tôn vinh vợ của những người có địa vị cao như lãnh chúa và các nhân vật có chức quyền
北の対 きたのたい
northern side house (to the rear of a main residence; often home to one's wife)
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)