Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北テキサス大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
テキサス テキサス
Bang Texas tại Mỹ
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
テキサスヒット テキサス・ヒット
cú đánh bay cao cả sân trong và ngoài
テキサスリーガー テキサス・リーガー
Texas leaguer