Các từ liên quan tới 北マケドニア人の一覧
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
Macedonia
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web