Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北上川大賞典
賞典 しょうてん
giải thưởng
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
大典 たいてん
quốc lễ, đại lễ, nghi lễ quan trọng; luật quan trọng
大賞 たいしょう
giải thưởng lớn, giải thưởng cao nhất
芥川賞 あくたがわしょう
giải thưởng Akutagawa (là một giải thưởng văn học của Nhật Bản được tổ chức nửa năm một lần)
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar