Các từ liên quan tới 北上金ヶ崎パーキングエリア
パーキングエリア パーキング・エリア
khu vực đỗ xe.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
北上 ほくじょう きたかみ
sự tiến về hướng bắc
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm