Các từ liên quan tới 北九州児童養護施設虐待事件
児童養護施設 じどうようごしせつ
cô nhi viện
児童虐待 じどうぎゃくたい
sự ngược đãi trẻ em
養護施設 ようごしせつ
tổ chức từ thiện dành cho những người tật nguyền
児童性的虐待 じどうせいてきぎゃくたい
lạm dụng tình dục trẻ em
児童福祉施設 じどうふくししせつ
cơ sở phúc lợi cho trẻ em
被虐待児 ひぎゃくたいじ
trẻ em bị lạm dụng, ngược đãi
幼児虐待 ようじぎゃくたい
sự ngược đãi trẻ em
待機児童 たいきじどう
child on waiting list (kindergarten, school, etc.)