Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼児虐待
ようじぎゃくたい
sự ngược đãi trẻ em
幼児虐殺 ようじぎゃくさつ
sự tàn sát trẻ em
被虐待児 ひぎゃくたいじ
trẻ em bị lạm dụng, ngược đãi
児童虐待 じどうぎゃくたい
虐待 ぎゃくたい
đọa đầy
児童性的虐待 じどうせいてきぎゃくたい
lạm dụng tình dục trẻ em
幼児 ようじ
trẻ từ 1 tuổi đến khi bước vào trường tiểu học
被虐待児症候群 ひぎゃくたいじしょうこうぐん
hội chứng trẻ bị bạo hành; hội chứng trẻ bị hành hạ
乳幼児 にゅうようじ
Hài nhi; trẻ con; trẻ sơ sinh.
「ẤU NHI NGƯỢC ĐÃI」
Đăng nhập để xem giải thích