児童虐待
じどうぎゃくたい「NHI ĐỒNG NGƯỢC ĐÃI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự ngược đãi trẻ em

児童虐待 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 児童虐待
児童虐待の成人生存者 じどーぎゃくたいのせーじんせーぞんしゃ
Adult Survivors of Child Abuse
児童性的虐待 じどうせいてきぎゃくたい
lạm dụng tình dục trẻ em
被虐待児 ひぎゃくたいじ
trẻ em bị lạm dụng, ngược đãi
幼児虐待 ようじぎゃくたい
sự ngược đãi trẻ em
待機児童 たいきじどう
child on waiting list (kindergarten, school, etc.)
虐待 ぎゃくたい
đọa đầy
児童 じどう
nhi đồng
被虐待児症候群 ひぎゃくたいじしょうこうぐん
hội chứng trẻ bị bạo hành; hội chứng trẻ bị hành hạ