Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北九州銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
北九州 きたきゅうしゅう
phía bắc vùng Kyushu
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
九州 きゅうしゅう
Kyushyu; đảo Kyushyu của Nhật Bản
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
欧州中央銀行 おうしゅうちゅうおうぎんこう
ngân hàng trung ương châu Âu
米州開発銀行 べーしゅーかいはつぎんこー
ngân hàng phát triển liên mỹ (iadb)