米州開発銀行
べーしゅーかいはつぎんこー
Ngân hàng phát triển liên mỹ (iadb)
米州開発銀行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米州開発銀行
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
アジア開発銀行 アジアかいはつぎんこう あじあかいはつぎんこう
Ngân hàng Phát triển Châu Á.
アフリカ開発銀行 あふりかかいはつぎんこう
Ngân hàng Phát triển Châu Phi
欧州復興開発銀行 おうしゅうふっこうかいはつぎんこう
Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu.