Kết quả tra cứu 北京
Các từ liên quan tới 北京
北京
ペキン ぺきん
「BẮC KINH」
☆ Danh từ
◆ Bắc Kinh
北京
が
中国
の
政治中心
なら、
上海
はこの
国
の
経済中心
だ。
Nếu Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc, thì Thượng Hải là trung tâm kinh tế của nước này.
北京
は
急速
に
変
わっている。
Bắc Kinh đang thay đổi quá nhanh.
北京
には
自転車
が900
万台
ある。
Có chín triệu chiếc xe đạp ở Bắc Kinh.

Đăng nhập để xem giải thích