北京
ペキン ぺきん「BẮC KINH」
☆ Danh từ
Bắc Kinh
北京
が
中国
の
政治中心
なら、
上海
はこの
国
の
経済中心
だ。
Nếu Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc, thì Thượng Hải là trung tâm kinh tế của nước này.
北京
は
急速
に
変
わっている。
Bắc Kinh đang thay đổi quá nhanh.
北京
には
自転車
が900
万台
ある。
Có chín triệu chiếc xe đạp ở Bắc Kinh.

北京 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北京
北京ダック ペキンダック
vịt quay Bắc Kinh
北京語 ペキンご ぺきんご
tiếng trung hoa quan lại
北京料理 ペキンりょうり
ẩm thực Bắc Kinh
北京条約 ペキンじょうやく
Hiệp ước Bắc Kinh (1860)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.