Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北京外国語大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
外国語大学 がいこくごだいがく
đại học ngoại ngữ
北京語 ペキンご ぺきんご
tiếng trung hoa quan lại
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
外国語 がいこくご
ngoại ngữ
外国語学習ソフト がいこくごがくしゅうソフト
phần mềm học ngoại ngữ
国語学 こくごがく
ngôn ngữ học tiếng nhật (ngôn ngữ học)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ