Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北側寒囲
北側 きたがわ ほくそく
phía bắc; bờ bắc; bên bắc
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
側 がわ かわ そば そく はた
phía.