Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北側用水路
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
用水路 ようすいろ
kênh dẫn nước ,cầu dẫn nước ( vào ruộng, mương..)
北側 きたがわ ほくそく
phía bắc; bờ bắc; bên bắc
側路 そくろ
access lanes (e.g. on a freeway), service road, bypass
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
路側帯 ろそく たい
Lề đường ( dành cho người đi bộ )
通路側 つうろがわ
phía lối đi
アンドかいろ アンド回路
mạch AND