Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
用水路 ようすいろ
kênh dẫn nước ,cầu dẫn nước ( vào ruộng, mương..)
側路 そくろ
access lanes (e.g. on a freeway), service road, bypass
北側 きたがわ ほくそく
phía bắc; bờ bắc; bên bắc
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
通路側 つうろがわ
phía lối đi
路側帯 ろそく たい
Lề đường ( dành cho người đi bộ )
アンドかいろ アンド回路
mạch AND