Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北備讃瀬戸大橋
瀬戸 せと
eo biển; kênh
瀬戸茅 せとがや セトガヤ
Alopecurus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
瀬戸際 せとぎわ
bên bờ vực; thời điểm khủng hoảng; thời điểm có tính quyết định; bờ vực.
瀬戸物 せともの セトモノ
đồ sứ.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ