Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北光 ほっこう
những ánh sáng bắc
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
光文社 こうぶんしゃ
koubunsha (nhà xuất bản)
北極光 ほっきょくこう きたきょっこう
những ánh sáng bắc; rạng đông borealis
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.