Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北出勉
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
勉強し出す べんきょうしだす
để bắt đầu để học
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
ノー勉 ノーべん
không học gì cả
勉励 べんれい
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
テス勉 テスべん
Học cho kì kiểm tra (ngôn ngữ của giới trẻ). Viết tắt của テスト勉強