Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北加賀屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
加賀紋 かがもん
coloured family crest (popular amongst people from Kaga)
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.