Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北勝鬨準人
勝ち鬨 かちどき
tiếng hoan hô chiến thắng
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
鬨 とき
tiếng khóc trong chiến tranh
準準決勝 じゅんじゅんけっしょう
(thể dục, thể thao) trạng tứ kết, vòng tứ kết
準決勝 じゅんけっしょう
trận bán kết; bán kết
準優勝 じゅんゆうしょう
á quân, về nhì, vị trí thứ 2
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
準準決勝戦 じゅんじゅんけっしょうせん
quarterfinal chơi (của) một cuộc đấu